Báo giá ngói nhựa PVC/ASA năm 2025 – Ngói nhựa PVC/ASA không chỉ là một giải pháp lợp mái thông minh mà còn là xu hướng được nhiều chủ đầu tư, nhà thầu và gia chủ lựa chọn trong thời gian gần đây. Với những ưu điểm vượt trội về độ bền, tính thẩm mỹ và giá thành hợp lý, loại ngói này đang ngày càng khẳng định vị trí của mình trên thị trường vật liệu xây dựng.
Để giúp bạn có cái nhìn tổng quan và lựa chọn phù hợp cho công trình của mình, bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin chi tiết về báo giá ngói nhựa PVC/ASA năm 2025, cùng các yếu tố quan trọng cần lưu ý khi chọn mua.
Giới thiệu về ngói nhựa PVC/ASA
Ngói nhựa PVC/ASA là loại vật liệu lợp mái cao cấp, được sản xuất từ nhựa PVC (Polyvinyl Chloride) kết hợp với lớp phủ ASA (Acrylonitrile Styrene Acrylate). Sự kết hợp này không chỉ mang lại độ bền vượt trội mà còn giúp ngói giữ được màu sắc bền lâu dưới tác động khắc nghiệt của thời tiết như mưa axit, nắng gắt hay gió lớn.
Khi tìm hiểu báo giá ngói nhựa PVC/ASA, bạn sẽ thấy sản phẩm này có nhiều ưu điểm vượt trội và mức giá phù hợp, đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng.
Ngói nhựa PVC/ASA thường có thiết kế dạng sóng hoặc giả ngói truyền thống, phù hợp với đa dạng phong cách kiến trúc từ cổ điển đến hiện đại. Loại ngói này được ứng dụng rộng rãi trong các công trình nhà ở dân dụng, nhà xưởng công nghiệp, trang trại nông nghiệp và nhiều lĩnh vực khác.
Ưu điểm vượt trội của ngói nhựa PVC/ASA
Ngói nhựa PVC/ASA không chỉ nổi bật nhờ thiết kế hiện đại mà còn có giá cả hợp lý. Việc cập nhật báo giá ngói nhựa PVC/ASA mới nhất sẽ giúp bạn đưa ra quyết định chính xác khi chọn vật liệu lợp mái cho công trình của mình. Sau đây là các ưu điểm nổi bật của loại ngói này:
Tìm hiểu: ưu điểm nổi bật của ngói nhựa so với ngói truyền thống
So sánh ngói nhựa PVC/ASA với ngói truyền thống
Ngói nhựa PVC/ASA và ngói truyền thống (ngói đất nung, ngói xi măng) đều là vật liệu lợp mái phổ biến trên thị trường. Tuy nhiên, mỗi loại đều có những đặc điểm riêng biệt phù hợp với từng loại công trình khác nhau. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa hai loại ngói này:
Tiêu chí | Ngói nhựa PVC/ASA | Ngói truyền thống (đất nung/xi măng) |
---|---|---|
Trọng lượng | Rất nhẹ (khoảng 4-6kg/m²), dễ dàng vận chuyển và lắp đặt. | Nặng (20-30kg/m²), gây khó khăn trong vận chuyển và thi công. |
Khả năng cách nhiệt | Cách nhiệt tốt, giữ không gian mát mẻ vào mùa hè. | Cách nhiệt kém, dễ hấp thụ nhiệt gây nóng. |
Khả năng cách âm | Giảm tiếng ồn tốt, đặc biệt hiệu quả trong mưa lớn hoặc gió mạnh. | Khả năng cách âm trung bình, tiếng ồn lớn khi mưa. |
Chống thấm nước | Chống thấm tuyệt đối nhờ cấu trúc liền mạch. | Có nguy cơ thấm dột nếu rạn nứt hoặc lắp đặt không đúng kỹ thuật. |
Độ bền và tuổi thọ | Bền bỉ, tuổi thọ từ 25-30 năm, chống tia UV, không bị ăn mòn. | Tuổi thọ từ 10-20 năm, dễ bị rêu mốc hoặc vỡ khi thời tiết khắc nghiệt. |
Chống cháy | Không bắt lửa, đảm bảo an toàn trong trường hợp hỏa hoạn. | Chống cháy tốt nhưng có thể nứt hoặc vỡ khi nhiệt độ cao. |
Tính thẩm mỹ | Đa dạng màu sắc, kiểu dáng (sóng vuông, giả ngói truyền thống). | Màu sắc đơn giản, thường là đỏ hoặc xám, dễ phai màu theo thời gian. |
Khả năng chịu lực | Chịu lực tốt, ít bị nứt gãy ngay cả khi va đập. | Dễ nứt, vỡ khi chịu lực lớn hoặc vận chuyển không cẩn thận. |
Thân thiện với môi trường | Có thể tái chế, không chứa chất độc hại. | Ngói đất nung thân thiện môi trường nhưng ngói xi măng khó tái chế. |
Chi phí | Giá trung bình (160.000 – 320.000 VNĐ/m²). | Giá thấp hơn (100.000 – 250.000 VNĐ/m²), tùy loại ngói. |
Ứng dụng | Phù hợp cả nhà ở, nhà xưởng, trang trại, khu nghỉ dưỡng… | Chủ yếu cho nhà ở dân dụng, biệt thự, nhà cổ. |
Ưu điểm của ngói nhựa PVC/ASA
- Nhẹ hơn, dễ thi công và giảm tải trọng mái.
- Chống thấm, chống nóng và cách âm tốt hơn.
- Bền bỉ trước thời tiết khắc nghiệt, không bị rêu mốc hay vỡ.
- Tính thẩm mỹ cao với đa dạng kiểu dáng và màu sắc..
Báo giá ngói nhựa PVC/ASA năm 2025
Ngói nhựa PVC/ASA và ngói truyền thống (ngói đất nung, ngói xi măng) là hai lựa chọn phổ biến trong lĩnh vực lợp mái. Tuy nhiên, nhờ những ưu điểm vượt trội và giá cả hợp lý, ngói nhựa PVC/ASA đang dần trở thành xu hướng trong ngành xây dựng. Hãy cùng tìm hiểu báo giá ngói nhựa PVC/ASA năm 2025 cũng như sự khác biệt giữa hai loại vật liệu này.
Bảng báo giá ngói nhựa PVC/ASA năm 2025
Báo giá ngói nhựa PVC/ASA | Kích thước (mm) | Đơn giá (VNĐ/m²) |
---|---|---|
Báo giá ngói nhựa PVC/ASA 4 lớp | 1.050 x 6.000 | 160.000 – 200.000 |
Báo giá ngói nhựa PVC/ASA dạng sóng vuông | 1.050 x 6.000 | 180.000 – 230.000 |
Báo giá ngói nhựa PVC/ASA 5 sóng lớn | 1.050 x 6.000 | 210.000 – 270.000 |
Báo giá ngói nhựa PVC/ASA giả ngói truyền thống | 1.050 x 6.000 | 250.000 – 320.000 |
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá ngói nhựa PVC/ASA
Khi tìm hiểu về báo giá ngói nhựa PVC/ASA, bạn sẽ nhận thấy rằng mức giá có thể khác nhau tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Dưới đây là những yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến giá ngói nhựa PVC/ASA trên thị trường:
Chất lượng sản phẩm và độ dày của ngói
- Chất lượng ngói phụ thuộc nhiều vào vật liệu cấu tạo và độ dày sản phẩm. Ngói càng dày thì khả năng chống chịu lực, cách nhiệt và cách âm càng tốt, dẫn đến giá thành cao hơn.
- Lớp phủ ASA đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ ngói trước tác động của tia UV, mưa axit và giữ màu bền đẹp. Những sản phẩm có lớp phủ ASA chất lượng cao thường có giá nhỉnh hơn nhưng đảm bảo tuổi thọ lâu dài.
- Khi tham khảo báo giá ngói nhựa PVC/ASA, bạn nên lưu ý đến chất lượng vật liệu và độ dày để đảm bảo hiệu suất lâu dài cho công trình.
Thương hiệu và nhà cung cấp
- Các thương hiệu lớn và uy tín như Tôn Nhựa Khởi Thành cung cấp ngói với chất lượng cao, đi kèm chính sách bảo hành rõ ràng.
- Chọn nhà cung cấp đáng tin cậy sẽ giúp bạn đảm bảo chất lượng sản phẩm, tránh mua phải ngói kém chất lượng hoặc không đúng tiêu chuẩn.
- Lựa chọn nhà cung cấp uy tín giúp bạn không chỉ nhận được báo giá ngói nhựa PVC/ASA hợp lý mà còn đảm bảo sự bền bỉ của sản phẩm.
Khối lượng đặt hàng và chi phí vận chuyển
- Khi mua số lượng lớn, bạn thường được hưởng mức chiết khấu tốt hơn từ nhà cung cấp. Đây là lợi thế đối với các nhà thầu xây dựng hoặc chủ đầu tư cần mua với khối lượng lớn cho công trình.
- Chi phí vận chuyển cũng là yếu tố cần cân nhắc. Nếu bạn ở xa nhà máy sản xuất hoặc đại lý phân phối, giá thành sẽ tăng lên do chi phí vận chuyển. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những khu vực ở vùng sâu, vùng xa hoặc hải đảo.
Tình hình thị trường và giá nguyên vật liệu
-
- Giá của nhựa PVC và lớp phủ ASA thường biến động theo thị trường. Khi giá nguyên liệu tăng, báo giá ngói nhựa PVC/ASA cũng sẽ tăng.
- Ngoài ra, nhu cầu trên thị trường cũng ảnh hưởng trực tiếp đến giá cả. Vào mùa xây dựng cao điểm, giá ngói thường tăng do nhu cầu cao. Trong khi đó, vào mùa thấp điểm, các nhà cung cấp thường đưa ra chương trình ưu đãi hoặc giảm giá để kích cầu.
Ứng dụng thực tế của ngói nhựa PVC/ASA
Ngói nhựa PVC/ASA không chỉ được sử dụng trong nhà ở mà còn ứng dụng rộng rãi trong nhiều loại công trình khác nhau. Điều này làm tăng giá trị thực tế của sản phẩm khi bạn tham khảo báo giá ngói nhựa PVC/ASA.
Nhà ở dân dụng
- Lợp mái biệt thự, nhà phố, nhà cấp 4: Với thiết kế đa dạng, từ sóng vuông, sóng tròn đến giả ngói truyền thống, ngói nhựa PVC/ASA dễ dàng phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc, mang lại vẻ đẹp hiện đại và sang trọng cho mái nhà.
- Giảm nhiệt độ và tiếng ồn: Đặc biệt thích hợp cho các khu vực nắng nóng hoặc môi trường đô thị ồn ào, giúp không gian sống trở nên yên tĩnh và thoáng mát hơn.
Trang trại nông nghiệp
- Chuồng trại chăn nuôi: Ngói nhựa PVC/ASA được sử dụng để lợp mái chuồng trại nhờ khả năng cách nhiệt tốt, giúp ổn định nhiệt độ bên trong, tạo môi trường thuận lợi cho vật nuôi.
- Nhà kính nông nghiệp: Đối với các trang trại trồng trọt, ngói nhựa giúp bảo vệ cây trồng khỏi tác động của thời tiết như mưa lớn hoặc nắng gắt, đồng thời giảm thiểu tác động của mưa axit hoặc hơi muối đối với cây trồng nhạy cảm.
Nhà xưởng công nghiệp
- Nhà kho, nhà máy sản xuất: Ngói PVC/ASA có trọng lượng nhẹ, khả năng chịu lực cao, chống cháy và cách âm hiệu quả, phù hợp để sử dụng trong các công trình nhà xưởng lớn.
- Giảm chi phí bảo trì: Độ bền vượt trội và khả năng chống ăn mòn của ngói nhựa giúp kéo dài tuổi thọ công trình, tiết kiệm chi phí sửa chữa, bảo trì định kỳ.
Công trình thương mại và dịch vụ
- Quán cà phê, nhà hàng, khu du lịch: Ngói giả ngói truyền thống hoặc ngói màu sắc tươi sáng mang lại vẻ đẹp độc đáo, tạo điểm nhấn cho các công trình dịch vụ.
- Khu nghỉ dưỡng, resort: Tính thẩm mỹ cao kết hợp khả năng cách nhiệt và chống chịu thời tiết tốt, ngói PVC/ASA rất được ưa chuộng trong các khu nghỉ dưỡng hoặc resort ven biển.
Công trình ven biển và khu vực thời tiết khắc nghiệt
- Chống ăn mòn và chịu mưa axit: Ngói nhựa PVC/ASA có khả năng chống ăn mòn, phù hợp với các công trình gần biển hoặc khu vực có thời tiết khắc nghiệt.
- Bền bỉ trước tia UV và gió mạnh: Độ bền cao của ngói nhựa giúp công trình duy trì được tính ổn định và vẻ đẹp thẩm mỹ trong thời gian dài dù chịu tác động của ánh nắng hoặc gió lớn.
Kết luận
Ngói nhựa PVC/ASA là giải pháp lợp mái hiện đại, đáp ứng được cả ba tiêu chí quan trọng: bền bỉ, thẩm mỹ, và kinh tế. Với khả năng cách nhiệt, cách âm, chống thấm và độ bền vượt trội, ngói PVC/ASA là lựa chọn lý tưởng cho mọi loại công trình, từ nhà ở dân dụng, nhà xưởng công nghiệp đến khu nghỉ dưỡng cao cấp.
Báo giá ngói nhựa PVC/ASA năm 2025 đã được cập nhật chi tiết, giúp bạn dễ dàng tham khảo và đưa ra quyết định phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình. Để đảm bảo nhận được sản phẩm chất lượng và giá cả hợp lý nhất, hãy liên hệ với các nhà cung cấp uy tín để được tư vấn và nhận báo giá chính xác.
Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào về báo giá ngói nhựa PVC/ASA hoặc cần hỗ trợ thêm, đừng ngần ngại tìm đến những thương hiệu đáng tin cậy để có sự đảm bảo tốt nhất cho công trình của bạn.
Câu hỏi thường gặp về báo giá ngói nhựa PVC/ASA
Giá ngói nhựa PVC/ASA là bao nhiêu?
Giá ngói nhựa PVC/ASA năm 2025 dao động từ 160.000 – 320.000 VNĐ/m², tùy thuộc vào loại ngói, độ dày, và nhà cung cấp. Các loại phổ biến như:
- Ngói 4 lớp: 160.000 – 200.000 VNĐ/m².
- Ngói dạng sóng vuông: 180.000 – 230.000 VNĐ/m².
- Ngói 5 sóng lớn: 210.000 – 270.000 VNĐ/m².
- Ngói giả ngói truyền thống: 250.000 – 320.000 VNĐ/m².
Giá có bao gồm thuế VAT và chi phí vận chuyển không?
Thông thường, báo giá ngói nhựa PVC/ASA được báo chưa bao gồm thuế VAT và chi phí vận chuyển. Bạn nên liên hệ trực tiếp nhà cung cấp để xác định các khoản phí này.
Các yếu tố nào ảnh hưởng đến báo giá ngói nhựa PVC/ASA?
Báo giá ngói PVC/ASA phụ thuộc vào:
- Chất lượng và độ dày của ngói: Ngói dày, lớp phủ ASA tốt sẽ có giá cao hơn.
- Số lượng đặt hàng: Đặt hàng số lượng lớn thường được chiết khấu.
- Khu vực cung cấp và vận chuyển: Chi phí vận chuyển có thể tăng nếu ở xa nhà máy sản xuất.
- Thời điểm mua hàng: Giá có thể tăng trong mùa xây dựng cao điểm.
Làm sao để nhận báo giá ngói nhựa PVC/ASA chính xác nhất?
Để nhận được báo giá chi tiết và chính xác, bạn cần:
- Liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp uy tín.
- Cung cấp thông tin rõ ràng về khối lượng đặt hàng, loại ngói cần mua và vị trí giao hàng.
- Hotline: 0366 999 997
- Facebook: Tôn Nhựa Khởi Thành
- Youtube: TÔN NHỰA KHỞI THÀNH
- Tiktok: @tonnhuakhoithanh
- Nhà Máy Sản Xuất: Lô S5A, Đường Số 11, KCN Hải Sơn Mở Rộng (GĐ 3 + 4), Xã Đức Hoà Hạ, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An.
- Chi Nhánh Miền Tây:459 Võ Văn Kiệt, Phường 2, Sóc Trăng.