Tôn Lợp Mái Nhựa – Các Loại Tôn Nhựa Tốt Nhất 2025

Tôn Lợp Mái Nhựa – Các Loại Tôn Nhựa Tốt Nhất 2025
5/5 - (337 bình chọn)

Tại sao cần chọn tôn lợp mái phù hợp?

Tôn lợp mái là một trong những yếu tố quan trọng nhất quyết định độ bền, thẩm mỹ và sự thoải mái của ngôi nhà. Lựa chọn đúng loại tôn không chỉ giúp bảo vệ ngôi nhà khỏi thời tiết khắc nghiệt mà còn ảnh hưởng đến chi phí bảo trì, tuổi thọ và khả năng cách nhiệt.

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các loại tôn phổ biến, so sánh ưu – nhược điểm, giá cả cũng như tiêu chí chọn tôn lợp mái phù hợp nhất cho ngôi nhà của bạn.

Các Loại Tôn Lợp Mái Nhựa Phổ Biến – Giải Pháp Bền Bỉ và Hiệu Quả

Tôn lợp mái đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ công trình khỏi tác động của thời tiết và nâng cao tính thẩm mỹ. Hiện nay, tôn lợp mái nhựa ngày càng được ưa chuộng nhờ khả năng cách nhiệt, chống ăn mòn và độ bền cao. Dưới đây là các loại tôn lợp mái nhựa phổ biến, giúp bạn dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp.

Tôn Nhựa PVC (Polyvinyl Chloride) – Giải Pháp Tôn Lợp Mái Bền Bỉ

Tôn Nhựa PVC (Polyvinyl Chloride) – Giải Pháp Tôn Lợp Mái Bền Bỉ
Tôn Nhựa PVC (Polyvinyl Chloride) – Giải Pháp Tôn Lợp Mái Bền Bỉ

1. Đặc điểm và cấu tạo

Tôn nhựa PVC được làm từ nhựa Polyvinyl Chloride kết hợp với các phụ gia đặc biệt giúp tăng độ bền, chống tia UV và ăn mòn. Cấu tạo gồm:

  • Lớp bề mặt chống tia UV: Hạn chế phai màu, tăng tuổi thọ.
  • Lớp nhựa PVC cốt lõi: Chống ăn mòn, cách nhiệt, cách âm tốt.
  • Lớp đáy bảo vệ: Tăng độ bền, chịu lực tốt.

2. Ưu điểm

  • Chống ăn mòn, phù hợp môi trường biển, hóa chất.
  • Cách nhiệt, chống nóng, cách âm tốt hơn tôn kim loại.
  • Trọng lượng nhẹ, dễ thi công.
  • Không bị rỉ sét, không dẫn điện.

3. Nhược điểm

  • Độ bền cơ học kém hơn tôn kim loại, dễ vỡ nếu chịu lực mạnh.
  • Giá thành cao hơn một số loại tôn truyền thống.

4. Giá thị trường

Tùy vào độ dày và thương hiệu, giá dao động từ 200.000 – 450.000 VNĐ/m².

 Tôn Nhựa ASA/PVC (Tôn Nhựa Giả Ngói) – Giải Pháp Tôn Lợp Mái Thẩm Mỹ

 Tôn Nhựa ASA/PVC (Tôn Nhựa Giả Ngói) – Giải Pháp Tôn Lợp Mái Thẩm Mỹ
Tôn Nhựa ASA/PVC (Tôn Nhựa Giả Ngói) – Giải Pháp Tôn Lợp Mái Thẩm Mỹ

1. Đặc điểm và cấu tạo

Tôn nhựa ASA/PVC (hay còn gọi là tôn nhựa giả ngói) được làm từ nhựa PVC kết hợp với lớp phủ ASA giúp tăng độ bền, chống phai màu và chịu thời tiết khắc nghiệt. Cấu tạo gồm:

  • Lớp ASA: Chống tia UV, bền màu, chống ăn mòn.
  • Lớp nhựa PVC cốt lõi: Cách nhiệt, chống cháy, giảm tiếng ồn.
  • Lớp đáy PVC: Tăng độ bền cơ học, chịu lực tốt.

2. Ưu điểm

  • Thẩm mỹ cao, phù hợp nhà biệt thự, nhà vườn.
  • Cách nhiệt, chống nóng và cách âm tốt.
  • Không bị rỉ sét, ăn mòn như tôn kim loại.
  • Trọng lượng nhẹ, dễ thi công, không thấm nước.

3. Nhược điểm

  • Giá cao hơn tôn kim loại.
  • Độ bền cơ học kém hơn so với tôn thép.

4. Giá thị trường

Tùy vào độ dày và thương hiệu, giá dao động từ 250.000 – 500.000 VNĐ/m².

Tôn Nhựa Composite (FRP – Fiberglass Reinforced Plastic) – Lựa Chọn Tôn Lợp Mái Bền Bỉ

Tôn Nhựa Composite (FRP - Fiberglass Reinforced Plastic) – Lựa Chọn Tôn Lợp Mái Bền Bỉ
Tôn Nhựa Composite (FRP – Fiberglass Reinforced Plastic) – Lựa Chọn Tôn Lợp Mái Bền Bỉ

1. Đặc điểm và cấu tạo

Tôn nhựa Composite (FRP) là loại tôn lợp mái được làm từ nhựa gia cường sợi thủy tinh, có độ bền cao và khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt. Cấu tạo gồm:

  • Lớp nhựa composite: Chống ăn mòn, chịu nhiệt tốt.
  • Sợi thủy tinh gia cường: Tăng độ bền cơ học, chống va đập.
  • Lớp bảo vệ bề mặt: Chống tia UV, giảm phai màu.

2. Ưu điểm

  • Cách nhiệt, cách âm tốt hơn tôn kim loại.
  • Trọng lượng nhẹ, dễ lắp đặt.
  • Chống ăn mòn, phù hợp với môi trường biển, hóa chất.
  • Cho phép ánh sáng xuyên qua (dạng tôn sáng).

3. Nhược điểm

  • Dễ bị giòn và nứt theo thời gian nếu không bảo dưỡng tốt.
  • Giá cao hơn so với tôn truyền thống.

4. Giá thị trường

Tùy vào độ dày và thương hiệu, giá dao động từ 300.000 – 600.000 VNĐ/m².

Tôn Nhựa Polycarbonate (Tôn Nhựa Lấy Sáng) – Giải Pháp Chiếu Sáng Tự Nhiên

Tôn Nhựa Polycarbonate (Tôn Nhựa Lấy Sáng) – Giải Pháp Chiếu Sáng Tự Nhiên
Tôn Nhựa Polycarbonate (Tôn Nhựa Lấy Sáng) – Giải Pháp Chiếu Sáng Tự Nhiên

1. Đặc điểm và cấu tạo

Tôn nhựa Polycarbonate được làm từ nhựa Polycarbonate cao cấp, có độ trong suốt cao, giúp truyền sáng tốt mà vẫn đảm bảo độ bền. Cấu tạo gồm:

  • Lớp bề mặt phủ UV: Chống tia cực tím, hạn chế phai màu và giòn vỡ.
  • Lớp nhựa Polycarbonate: Chịu lực tốt, có khả năng đàn hồi cao.
  • Lớp chống tĩnh điện: Hạn chế bám bụi, giữ bề mặt sạch lâu hơn.

2. Ưu điểm

  • Truyền sáng tốt, tiết kiệm điện năng cho công trình.
  • Độ bền cao, chịu va đập gấp 200 lần so với kính thông thường.
  • Chống tia UV, bảo vệ sức khỏe và nội thất bên trong.
  • Trọng lượng nhẹ, dễ thi công, lắp đặt.
  • Đa dạng màu sắc, phù hợp nhiều kiểu công trình.

3. Nhược điểm

  • Dễ trầy xước nếu không bảo quản đúng cách.
  • Giá thành cao hơn so với tôn nhựa PVC.

4. Ứng dụng

  • Mái hiên, giếng trời, nhà kính, nhà xưởng, bể bơi, sân thượng.

5. Giá thị trường

Theo thông tin từ Tôn Nhựa Khởi Thành, giá tôn Polycarbonate dao động từ 120.000 – 400.000 VNĐ/m², tùy độ dày và loại sóng.

So sánh các loại tôn nhựa lợp mái

Loại tôn nhựa Cách nhiệt Chống ồn Độ bền Giá thành Ứng dụng
Tôn nhựa PVC Trung bình Trung bình 10 – 15 năm Rẻ Nhà kho, nhà xưởng, nhà chăn nuôi
Tôn ASA/PVC (giả ngói) Tốt Tốt 20 – 30 năm Trung bình Nhà ở, biệt thự, mái nhà giả ngói
Tôn Composite (FRP) Rất tốt Tốt 15 – 20 năm Cao Khu công nghiệp, nhà gần biển, nhà máy hóa chất
Tôn Polycarbonate (lấy sáng) Trung bình Kém 10 – 15 năm Cao Nhà kính, mái che giếng trời, bể bơi

Lời khuyên khi chọn tôn lợp mái

  • Cần tiết kiệm chi phí: Chọn tôn nhựa PVC.
  • Muốn thẩm mỹ cao: Chọn tôn ASA/PVC (giả ngói).
  • Nhà gần biển hoặc nơi có hóa chất: Chọn tôn Composite (FRP).
  • Muốn lấy sáng tự nhiên: Chọn tôn nhựa Polycarbonate.
  • Cần cách nhiệt tốt nhất: Chọn tôn PVC 4 lớp.

Tiêu chí lựa chọn tôn lợp mái phù hợp

Khí hậu và điều kiện thời tiết

  • Vùng nóng: Nên chọn tôn lạnh hoặc tôn cách nhiệt để giảm nhiệt độ mái nhà.
  • Vùng mưa nhiều: Tôn giả ngói hoặc tôn màu giúp tăng khả năng chống thấm và bền đẹp.

Độ bền và tuổi thọ

  • Tôn lạnh và tôn cách nhiệt có tuổi thọ cao nhất, từ 20 – 30 năm nếu bảo trì đúng cách.

Khả năng cách nhiệt và cách âm

  • Tôn cách nhiệttôn PVC 4 lớp có khả năng chống nóng, cách nhiệt và cách âm tốt nhất.

Thẩm mỹ và phong cách kiến trúc

  • Nhà biệt thự, nhà vườn: Chọn tôn giả ngói ASA/PVC để đảm bảo tính thẩm mỹ.
  • Nhà phố hiện đại: Nên dùng tôn màu hoặc tôn lạnh để phù hợp với thiết kế.

Chi phí và ngân sách

  • Ngân sách thấp: Nên chọn tôn mạ kẽm hoặc tôn nhựa PVC.
  • Ngân sách cao: Chọn tôn cách nhiệt hoặc tôn giả ngói để tối ưu độ bền và hiệu quả sử dụng.

Hướng dẫn lắp đặt và bảo trì tôn lợp mái

Lắp đặt chuẩn

  • Sử dụng vít chuyên dụng để tránh rò rỉ nước.
  • Lắp đặt theo đúng hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo độ bền.

Bảo trì

  • Vệ sinh định kỳ để tránh rong rêu và bụi bẩn.
  • Kiểm tra rỉ sét và sơn lại khi cần thiết.

Sai lầm cần tránh khi chọn tôn lợp mái

  • Chọn tôn giá rẻ mà không kiểm tra chất lượng, dễ bị xuống cấp nhanh.
  • Không lắp đặt đúng kỹ thuật, dẫn đến rò rỉ nước và giảm tuổi thọ mái nhà.
  • Không bảo trì thường xuyên, khiến tôn bị bám rêu mốc, gỉ sét.

Câu hỏi thường gặp về tôn lợp mái

Tôn nào tốt nhất cho nhà ở vùng nóng?

  • Tôn lạnhtôn cách nhiệt giúp giảm nhiệt độ hiệu quả.

Tôn nào rẻ nhất?

  • Tôn mạ kẽm có giá rẻ nhất nhưng dễ bị rỉ sét hơn các loại khác.

Tôn lợp mái có tuổi thọ bao lâu?

  • Tuỳ vào loại tôn, tuổi thọ dao động từ 10 – 30 năm nếu bảo trì tốt.

Kết luận

Việc lựa chọn tôn lợp mái phù hợp không chỉ giúp bảo vệ công trình mà còn ảnh hưởng đến tính thẩm mỹ, khả năng cách nhiệt và độ bền của ngôi nhà. Với sự đa dạng của các loại tôn lợp mái nhựa, người dùng có thể dễ dàng tìm được sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng.

Nếu bạn cần một giải pháp tiết kiệm, tôn nhựa PVC là lựa chọn hợp lý. Nếu muốn tăng tính thẩm mỹ, tôn ASA/PVC giả ngói sẽ giúp ngôi nhà sang trọng hơn. Đối với những khu vực gần biển hoặc tiếp xúc với hóa chất, tôn Composite FRP là giải pháp tối ưu. Nếu cần tận dụng ánh sáng tự nhiên, tôn Polycarbonate là lựa chọn phù hợp. Còn nếu bạn cần khả năng cách nhiệt và cách âm tốt nhất, hãy chọn tôn PVC 4 lớp.

Việc đầu tư vào một loại tôn lợp mái chất lượng sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí bảo trì, tăng tuổi thọ công trình và mang lại không gian sống thoải mái hơn. Hãy cân nhắc kỹ các yếu tố về ngân sách, khí hậu, thiết kế và công năng để đưa ra quyết định đúng đắn.

Nếu bạn đang tìm kiếm tôn lợp mái chất lượng cao, hãy tham khảo các đơn vị cung cấp uy tín trên thị trường để nhận báo giá tốt nhất!

Thông tin liên hệ: 📍 Địa Chỉ:
  • Nhà Máy Sản Xuất: Lô S5A, Đường Số 11, KCN Hải Sơn Mở Rộng (GĐ 3 + 4), Xã Đức Hoà Hạ, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An.
  • Chi Nhánh Miền Tây:459 Võ Văn Kiệt, Phường 2, Sóc Trăng.
  • Chi Nhánh Gia Lai: 159, Lê Lợi, Phường An Bình, thị xã An Khê, tỉnh Gia Lai, Việt Nam

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *