Nội dung
ToggleGiới thiệu về tôn lợp mái chống nóng
Tầm quan trọng của việc chọn tôn nhựa lợp mái chống nóng
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và nhiệt độ ngày càng tăng cao, việc lựa chọn tôn nhựa lợp mái chống nóng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ ngôi nhà và tạo ra không gian sống thoải mái.
Không chỉ có khả năng cách nhiệt vượt trội, tôn nhựa còn chống ăn mòn, không gỉ sét như tôn kim loại, giúp kéo dài tuổi thọ công trình. Đặc biệt, loại tôn này còn cách âm tốt, giảm tiếng ồn khi trời mưa, đồng thời có trọng lượng nhẹ, dễ dàng thi công và lắp đặt.
Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các loại tôn nhựa lợp mái chống nóng phổ biến, so sánh ưu nhược điểm, giá cả và hướng dẫn lựa chọn loại tôn phù hợp nhất cho ngôi nhà của bạn.
Các loại tôn lợp mái chống nóng tốt nhất hiện nay
Tôn lạnh

- Đặc điểm và cấu tạo: Tôn lạnh được sản xuất từ thép mạ hợp kim nhôm kẽm, có khả năng phản xạ nhiệt tốt, giúp giảm nhiệt độ mái nhà.
- Ưu điểm: Chống ăn mòn, độ bền cao, giá thành hợp lý.
- Nhược điểm: Khả năng cách âm kém, có thể gây tiếng ồn khi mưa lớn.
- Giá cả thị trường: Dao động từ 120.000 đến 200.000 VNĐ/m².
Tôn cách nhiệt (tôn xốp)

- Đặc điểm và cấu tạo: Gồm 3 lớp: lớp tôn bề mặt, lớp xốp cách nhiệt (PU, EPS) và lớp màng PVC hoặc giấy bạc.
- Ưu điểm: Cách nhiệt, cách âm tốt, giảm tiếng ồn hiệu quả.
- Nhược điểm: Giá thành cao hơn so với tôn lạnh.
- Giá cả thị trường: Từ 110.000 đến 230.000 VNĐ/m².
Tôn giả ngói

- Đặc điểm và cấu tạo: Thiết kế giống ngói truyền thống, thường làm từ thép mạ màu.
- Ưu điểm: Thẩm mỹ cao, phù hợp với kiến trúc truyền thống, độ bền tốt.
- Nhược điểm: Trọng lượng nặng hơn, giá thành cao hơn tôn lạnh.
- Giá cả thị trường: Khoảng 150.000 đến 280.000 VNĐ/m².
Tôn nhựa PVC

- Đặc điểm và cấu tạo: Làm từ nhựa PVC cao cấp, có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt.
- Ưu điểm: Trọng lượng nhẹ, dễ lắp đặt, không bị rỉ sét.
- Nhược điểm: Độ bền cơ học kém hơn tôn kim loại, dễ bị ảnh hưởng bởi thời tiết khắc nghiệt.
- Giá cả thị trường: Từ 130.000 đến 170.000VNĐ/m².
Tôn Polycarbonate (tôn lấy sáng)

- Đặc điểm và cấu tạo: Làm từ nhựa Polycarbonate trong suốt, cho phép ánh sáng xuyên qua.
- Ưu điểm: Lấy sáng tự nhiên, giảm chi phí điện năng, chịu lực tốt.
- Nhược điểm: Dễ trầy xước, giá thành cao.
- Giá cả thị trường: Từ 120.000 đến 600.000 VNĐ/m².
Tiêu chí lựa chọn tôn lợp mái chống nóng phù hợp
Khí hậu và điều kiện thời tiết
- Vùng nóng ẩm: Nên chọn tôn cách nhiệt hoặc tôn lạnh để giảm nhiệt độ và chống ẩm mốc.
- Vùng ven biển: Tôn nhựa PVC hoặc tôn mạ kẽm nhôm chống ăn mòn tốt.
Độ bền và tuổi thọ
- Tôn cách nhiệt , tôn lạnh và tôn giả ngói: Tuổi thọ từ 20-30 năm.
- Tôn nhựa PVC: Tuổi thọ trên 30 năm.
Khả năng cách nhiệt và cách âm
- Tôn cách nhiệt: Hiệu quả cao trong việc giảm nhiệt và tiếng ồn.
- Tôn lạnh: Cách nhiệt tốt nhưng cách âm kém hơn.
- Tôn nhựa PVC: Có khả năng cách nhiệt tốt, cách âm khá tôt.
Chi phí và ngân sách
- Ngân sách hạn chế: Tôn lạnh hoặc tôn nhựa PVC là lựa chọn kinh tế.
- Ngân sách thoải mái: Tôn cách nhiệt hoặc tôn giả ngói mang lại hiệu quả và thẩm mỹ cao.
Hướng dẫn lắp đặt và bảo trì tôn lợp mái chống nóng
Quy trình lắp đặt chuẩn
- Chuẩn bị vật liệu và dụng cụ: Đảm bảo đầy đủ và chất lượng.
- Lắp đặt khung xà gồ: Đảm bảo độ chắc chắn và đúng kỹ thuật.
- Lắp đặt tôn: Bắt đầu từ mép dưới, chồng mí đúng kỹ thuật, sử dụng vít chuyên dụng.
Cách bảo trì để kéo dài tuổi thọ tôn lợp mái
- Vệ sinh định kỳ: Loại bỏ bụi bẩn, lá cây trên mái.
- Kiểm tra và sửa chữa kịp thời: Xử lý ngay các vết rò rỉ, hư hỏng.
- Sơn phủ bảo vệ: Đối với tôn kim loại, sơn lại khi lớp sơn cũ bị phai màu hoặc bong tróc.
So sánh chi tiết các loại tôn lợp mái chống nóng
Loại tôn | Cách nhiệt | Cách âm | Độ bền | Giá thành (VNĐ/m²) | Thẩm mỹ |
---|---|---|---|---|---|
Tôn lạnh | Tốt | Trung bình | 10-20 năm | 120.000 – 200.000 | Đơn giản, hiện đại |
Tôn cách nhiệt | Rất tốt | Tốt | 20-30 năm | 110.000 – 230.000 | Đa dạng, hiện đại |
Tôn giả ngói | Tốt | Tốt | 20-30 năm | 150.000 – 280.000 | Sang trọng, cổ điển |
Tôn nhựa / ngói nhựa PVC | Tốt | Tốt | Trên 30 năm | 130.000 – 170.000 | Đa dạng, hiện đại |
Những sai lầm cần tránh khi chọn tôn lợp mái chống nóng
Chọn tôn giá rẻ nhưng chất lượng kém
Một số loại tôn giá rẻ có thể nhanh chóng xuống cấp, bị ăn mòn và gây mất an toàn cho công trình.
Không xem xét điều kiện khí hậu
Ở vùng có nhiệt độ cao, tôn cách nhiệt và tôn nhựa PVC là lựa chọn tối ưu.
Ở vùng ven biển, nên chọn tôn nhựa PVC hoặc tôn mạ hợp kim chống ăn mòn.
Không chú ý đến khả năng cách nhiệt, cách âm
Nếu mái nhà hấp thụ quá nhiều nhiệt hoặc gây tiếng ồn khi trời mưa, sẽ ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.
Thi công không đúng kỹ thuật
Việc lắp đặt không chuẩn có thể gây thấm dột, giảm tuổi thọ của mái tôn.
Không bảo trì định kỳ
Tôn lợp mái cần được kiểm tra thường xuyên để phát hiện sớm các hư hỏng và sửa chữa kịp thời.
Kết luận
Việc lựa chọn tôn lợp mái chống nóng không chỉ giúp ngôi nhà giảm nhiệt hiệu quả mà còn tiết kiệm chi phí điện năng và bảo vệ công trình lâu dài. Mỗi loại tôn có những ưu điểm riêng, tùy vào nhu cầu và điều kiện sử dụng mà bạn có thể chọn loại phù hợp.
Dù lựa chọn loại tôn lợp mái chống nóng nào, hãy đảm bảo sản phẩm có chất lượng tốt, được lắp đặt đúng kỹ thuật và bảo trì định kỳ để gia tăng tuổi thọ.
Bạn đang tìm kiếm tôn lợp mái chống nóng phù hợp? Hãy liên hệ các nhà cung cấp uy tín để được tư
Hotline: 0366 999 997
Facebook: Tôn Nhựa Khởi Thành
Youtube: TÔN NHỰA KHỞI THÀNH
Tiktok: @tonnhuakhoithanh
- Nhà Máy Sản Xuất: Lô S5A, Đường Số 11, KCN Hải Sơn Mở Rộng (GĐ 3 + 4), Xã Đức Hoà Hạ, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An.
- Chi Nhánh Miền Tây:459 Võ Văn Kiệt, Phường 2, Sóc Trăng.
- Chi Nhánh Gia Lai: 159, Lê Lợi, Phường An Bình, thị xã An Khê, tỉnh Gia Lai, Việt Nam